1 |
ẻo lảtt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu: đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẻo lả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ẻo lả": . A Lù A Lưới ả Lý ả Lý [..]
|
2 |
ẻo lảtt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu: đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả.
|
3 |
ẻo lảtừ gợi tả dáng vẻ yếu ớt như không có sức sống thân hình ẻo lả đứa trẻ ẻo lả, da xanh lướt từ gợi tả dáng vẻ yểu điệu, thướt tha một cách yếu ớt đi đứng [..]
|
4 |
ẻo lảLà thiếu sức sống
|
5 |
ẻo lả Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu. | : ''Đi đứng '''ẻo lả''' .'' | : ''Thân hình trông '''ẻo lả'''.''
|
<< ẹp | ỉu >> |